请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng tiền gốc
释义
đồng tiền gốc
本位货币 <一国货币制度中的基本货币, 如中国票面为'圆'的人民币。简称本币。>
随便看
tiểu quy mô
tiểu quỷ
tiểu sinh
tiểu són
tiểu sản
tiểu sử
tiểu sử bệnh
tiểu thiếp
tiểu thiệt
tiểu thuyết
tiểu thuyết dài
tiểu thuyết ngắn
tiểu thuyết nhàm chán
tiểu thuyết trinh thám
tiểu thuyết trường thiên
tiểu thuyết vừa
tiểu thuyết xen thơ
tiểu thuỷ nông
tiểu thư khuê các
tiểu thương
tiểu thặng
Tiểu Thế
tiểu thủ công
tiểu thừa
tiểu thử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:01:06