请输入您要查询的越南语单词:
单词
có dũng khí
释义
có dũng khí
拔刀相助 <形容见义勇为, 打抱不平。>
大胆 <有勇气; 不畏缩。>
敢 <有勇气; 有胆量。>
有种 <指有胆量, 有骨气。>
随便看
gà phải cáo
gà Quang Thọ
gà què ăn quẩn cối xay
gà qué
gà quạ
gà rút xương
gà rừng
gà rừng gáy
gà sao
gà so
gà sống
gà sống nuôi con
gà thiến
gà thịt
gà tre
gà trống
gà tây
gà tơ
gà tốt
gà tồ
gàu
gàu dai
gàu mo
gàu múc nước
gàu nan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:35:29