请输入您要查询的越南语单词:
单词
công tâm
释义
công tâm
大公无私 <处理公正, 不偏袒任何一方。>
公心 <为公众利益着想的心意。>
anh ấy làm như vậy là công tâm.
他这样做是出于公心。
攻心 <俗称因悲痛、愤怒而神志昏迷为'怒气攻心', 因浑身溃烂或烧伤而发生生命危险为'毒气攻心'或'火气攻心'。>
随便看
món ăn có trứng gà
món ăn dân dã
món ăn hải sản
món ăn lá lách
món ăn lạnh
món ăn mặn
món ăn ngon
món ăn nguội
món ăn ngày tết
món ăn ngọt
món ăn Quảng Đông
món ăn thôn quê
món ăn Trung Quốc
món ăn trưng bày
món ăn đĩa
món ăn đặc sắc
món điểm tâm
món điểm tâm ngọt
món điểm tâm xốp giòn
món đông
món đặc thù
móp
móp méo
mót
mót lúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:05:49