请输入您要查询的越南语单词:
单词
xà phòng
释义
xà phòng
方
枧 <指肥皂。>
xà phòng giặt.
番枧(洗衣服用的肥皂)。
xà phòng thơm.
香枧(香皂)。
皂; 肥皂; 洋碱; 胰子 <洗涤去污用的化学制品, 通常制成块状。一般洗涤用的肥皂用油脂和氢氧化钠制成。工业上用重金属或碱土金属盐的肥皂做润滑剂。>
xà phòng thơm
香皂。
xà phòng thuốc
药皂。
随便看
cây trụ
cây trứng gà
cây tu hú
cây tu-líp
cây tuyết liễu
cây tuân tử
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
cây táo tây
cây táo tây dại
cây táo đen
cây tía tô
cây tóc tiên
cây tóc tiên nước
cây tô hấp
cây tô thiết
cây tùng
cây tùng la
cây tơ hồng
cây tương tư tử
cây tường vi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:48:22