请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường cái
释义
đường cái
大路; 衢 <宽阔的道路。>
公路 <市区以外的可以通行各种车辆的宽阔平坦的道路。>
马道 <校场或城墙上跑马的路。>
马路 <城市或近郊的供车马行走的宽阔平坦的道路。>
通途 <大道。>
随便看
đồ chay
đồ che mưa
đồ che mắt
đồ chua
đồ châu báu
đồ chó
đồ chó heo còn không thèm ăn
đồ chó sủa
đồ chó đẻ
đồ chơi
đồ chơi lúc lắc
đồ chơi văn hoá
đồ chắn gió
đồ chắn lửa
đồ chặn giấy
đồ chặn lửa
đồ chứa
đồ chữ
đồ con buồi
đồ con lợn
đồ con lừa
đồ cào cỏ
đồ công nhân
đồ cúng
đồ cúng tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:01:01