请输入您要查询的越南语单词:
单词
xác suất
释义
xác suất
概率; 或然率; 几率 <某种事件在同一条件下可能发生也可能不发生, 表示发生的可能性大小的量叫做概率。例如在一般情况下, 一个鸡蛋孵出的小鸡是雌性或雄性的概率都是1/2。也叫几率, 旧称或然率。>
随便看
người ấy
người ốm
người ốm yếu
người ở giữa
người ở rể
người ở đợ
người ở ẩn
ngường ngượng
ngưỡng
ngưỡng cầu
ngưỡng cửa
ngưỡng cửa sổ
ngưỡng mộ
ngưỡng mộ trong lòng
ngưỡng mộ đã lâu
Ngưỡng Quang
ngưỡng thiên
ngưỡng vọng
ngược bạo
ngược chiều
ngược chiều gió
ngược chiều kim đồng hồ
ngược dòng thời gian
ngược gió
ngược lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:14:14