请输入您要查询的越南语单词:
单词
được sủng ái mà lo sợ
释义
được sủng ái mà lo sợ
受宠若惊 <受到过分的宠爱待遇而感到意外的惊喜。>
随便看
hạn hán
hạn hán nghiêm trọng
hạnh đào
hạn hẹp
hạn kỳ
hạn lâu gặp trận mưa rào
hạn lượng
hạn lệ
hạn lớn
hạn mức
hạn mức cao nhất
then ngang
then nhỏ
theo
theo bén gót
theo bên mình
theo bên người
theo bảo vệ
theo bọn phản nghịch
theo chiều gió
theo chân nối gót
theo cái chung
theo cũ
theo dõi
theo dõi việc sản xuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:45