请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại hội đại biểu nhân dân
释义
đại hội đại biểu nhân dân
人民代表大会 <中国人民行使国家权力的机关。全国人民代表大会和地方各级人民代表大会代表由民主协商选举产生。全国人民代表大会简称人大。>
随便看
lực ma sát tĩnh
lực mô-men
lực ngưng tụ
lực nén
lực sĩ
lực tương phản
lực tương tác
lực tổng hợp
lực từ
lực vạn vật hấp dẫn
lực xoắn
lực xuyên suốt
lực điền
lực đàn hồi
lực đẩy
lựu
lựu đạn
lựu đạn pháo
lựu đạn thể thao
lỵ
lỵ nhậm
lỵ sở
M
ma
ma bài bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:54:17