请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại sứ
释义
đại sứ
大使 <由一国派驻在他国的最高一级的外交代表, 全称特命全权大使。>
专使 <专为某件事而派遣的使节。>
随便看
xoài cóc
xoài gòn
xoài hương
xoài hột
xoài quéo
xoài tượng
xoài voi
xoài Xiêm
xoàn
xoàng
xoàng xoàng
xoàng xĩnh
xoành xoạch
xoá
xoá bỏ lệnh cấm
xoá bỏ nghi ngờ
xoá bỏ toàn bộ
xoác
xoá cũ lập mới
xoá nạn mù chữ
xoá sạch
xoá tên
xoá và sửa lại
xoáy
xoáy nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:32