请输入您要查询的越南语单词:
单词
có máu mặt
释义
có máu mặt
落儿; 落子 <生活上的着落 (指钱财等, 只用作'有, 没有'后面)。也说落子。>
有头有脸 <(有头有脸儿)比喻有名誉, 有威信。>
满脸红光。
转
富足 <丰富充足。>
随便看
nhị thập ngũ sử
nhị thập tứ sử
nhị thức
nhị tâm
nhịu
nhịu mồm
nhị âm cao
nhị đào
nhị đá rừng
nhị đực
nhọ
nhọc
nhọc bụng
nhọc lòng
nhọc mệt
nhọc nhằn
nhọ mặt
nhọn
nhọn dần
nhọ nghẹ
nhọ nhem
nhọn hoắt
nhọn sắc
nhọ nồi
nhọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 14:32:47