请输入您要查询的越南语单词:
单词
có máu mặt
释义
có máu mặt
落儿; 落子 <生活上的着落 (指钱财等, 只用作'有, 没有'后面)。也说落子。>
有头有脸 <(有头有脸儿)比喻有名誉, 有威信。>
满脸红光。
转
富足 <丰富充足。>
随便看
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
động năng
động phòng
động phòng hoa chúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:04:10