请输入您要查询的越南语单词:
单词
tú tài
释义
tú tài
生员 <明清两代称通过最低一级考试得以在府、县学读书的人, 生员有应乡试的资格。通称秀才。>
秀才 <明清两代生员的通称。>
随便看
thức ăn sống
thức ăn thô
thức ăn thịnh soạn
thức ăn trong vạc
thức ăn trưng bày
thức ăn tươi
thức ăn xanh
thức ăn đĩa
thức đêm
thứ cần dùng
thứ dân
thứ dễ cháy
thứ gì
thứ hai
thứ linh tinh
thứ mẫu
thứ nam
thứ nhất
thứ nào
thứ năm
thứ phẩm
thứ sáu
thứ thất
thứ trưởng
thứ tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:30:27