请输入您要查询的越南语单词:
单词
vuông góc
释义
vuông góc
垂直 <两条直线相交成直角时, 就说这两条直线互相垂直。这个概念可推广到一条直线与一个平面或两个平面的垂直。>
随便看
sánh bằng
sánh cùng
sánh duyên
sánh ngang
sánh tày
sánh vai
sánh vai cùng
sánh đôi
sánh được
sán hạt hồng
sán lá gừng
sán sơ mít
sá nào
sán đũa
sáo
sáo kim
sáo mòn
sáo ngang
sáo ngà
sáo ngắn
sáo ngữ
sáo nhỏ
sáo sậu
sáo trúc
sáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:15