| | | |
| | 惟一 ; 无双 ; 独一无二 <没有相同的; 没有可以相比的。> |
| | anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường. |
| 他的棋下得很高明, 在全校是独一无二的。 盖世 <(才能、功绩等)高出当代之上。> |
| | 绝唱 <指诗文创作的最高造诣。> |
| | 绝无仅有 <极其少有。> |
| | 旷世 <当代没有能相比的。> |
| | công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai. |
| 旷世功勋。 |
| | 盖世无双 <指人的才能或武艺当代第一、独一无二。> |