请输入您要查询的越南语单词:
单词
bớt chút thì giờ
释义
bớt chút thì giờ
拨冗 <客套话, 推开繁忙的事务, 抽出时间。>
抽功夫 <(抽功夫儿)抽空儿。>
bọn họ đang chờ anh đấy, bớt chút thì giờ đi một chuyến đi.
他们正等你呢, 你先抽功夫去一趟吧。
随便看
khí mê-tan
khí mỏ
khín
khí nang
khí ni-tơ
khí nén
khí nóng
khí phách
khí phách hiên ngang
khí phách hào hùng
khí phái
khí quan
khí quyển
khí quản
khí sắc
khí số
khít
khí than
khí thiên nhiên
khí thải
khí thế
khí thế bừng bừng
khí thế hung ác
khí thế lớn
khí thế mãnh liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 1:23:13