请输入您要查询的越南语单词:
单词
bớt chút thì giờ
释义
bớt chút thì giờ
拨冗 <客套话, 推开繁忙的事务, 抽出时间。>
抽功夫 <(抽功夫儿)抽空儿。>
bọn họ đang chờ anh đấy, bớt chút thì giờ đi một chuyến đi.
他们正等你呢, 你先抽功夫去一趟吧。
随便看
chết vì tình
chết vợ
chết xa xứ
chết yểu
chế tài
chế tác
chết đi sống lại
chết đi được
chết điếng
chết đuối
chết đói
chết đúng chỗ
chết được
chết đắm
chết đột ngột
chết đứng
chết đứ đừ
chế tạo
chế tạo bằng máy
chế tạo thử
chế tạo đặc biệt
chế định
chế độ
chế độ bản vị vàng
chế độ bồi thẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:57:43