请输入您要查询的越南语单词:
单词
vào tù
释义
vào tù
入狱 <被关进监狱。>
随便看
nét bút
nét bút hỏng
nét bút nghiêng
nét bút đầu tiên
nét chung
nét chìm
nét chính
nét chấm
nét chữ
nét chữ cứng cáp
nét hào
nét hất
nét hổ thẹn
nét khái quát
nét khắc trên bia
nét mác
nét móc
nét mặt
nét mặt hiền hoà
nét mặt hồng hào
nét mặt không vui
nét mặt tươi cười
nét mặt vui cười
nét mặt vui tươi
nét mực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:31:12