请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ máu
释义
đổ máu
喋血 ; 啑血 ; 蹀血 <血流遍地(杀人很多)。>
流血 <特指牺牲生命或负伤。>
cuộc đấu tranh đổ máu.
流血斗争。
sự hy sinh đổ máu.
流血牺牲。
随便看
bệnh đốm lá
bệnh độc
bệnh động kinh
bệnh đục nhân mắt
bệnh đục tinh thể
bệnh ấu trĩ
bệnh ứ mủ lồng ngực
bệnh ứ đọng dịch thể
bện lại
bệ pháo
bệ phóng
bệ rạc
bệ rồng
bệ sệ
bệt
bệ thổ thần
bệ thờ
bệu
bệu bạo
bệ vàng
bệ vệ
bệ xe
bệ điều khiển
bệ đào giếng
cheo leo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:19