请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ cao so với mặt biển
释义
độ cao so với mặt biển
海拔 <以平均海水面做标准的高度。也叫拔海。>
随便看
không có giá trị
không có gió làm sao có sóng
không có gì
không có gì cả
không có gì ăn
không có gì để nói
không có gì để ăn
không có kẽ hở
không có lối thoát
không có lỗi
không có lợi
không có lửa làm sao có khói
không có lực lượng
không có mùi vị gì cả
không có mảy may
không có ngoại lệ
không có người kế thừa
không có năng lực
không có pháp chế
không có phương pháp
không có sức
không có sức lực
không có thì giờ
không có thật
không có thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:06:14