请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ chiếu sáng
释义
độ chiếu sáng
光照度 <物体单位面积上所得到的光的量, 用来表明物体被照亮的程度。单位是勒克斯。简称照度。>
随便看
đặc sắc
đặc sệt
đặc sứ
đặc thù
đặc thú
đặc trưng
đặc trưng giới tính
đặc trưởng
đặc trị
đặc tài
đặc tính
đặc tả
đặc vụ
đặc vụ của địch
đặc xá
đặc xịt
đặc ân
đặc điểm
đặc điểm kỹ thuật
đặc điểm nước
đặc đãi
đặc ước
đặng
đặng chim quên ná
đặng cho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:01:31