请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản đồ
释义
bản đồ
地图; 版图 <说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。>
bản đồ quân sự
军用地图。
bản đồ thế giới.
世界地图。
随便看
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
vẩy nước
vẩy nước quét nhà
vẩy và móng
vẫn
vẫn còn
vẫn có thể xem là
vẫn cứ
vẫn hợp
vẫn mạng
vẫn thạch
vẫy
vẫy chào
vẫy cánh
vẫy gọi
vẫy tai ngoắc đuôi
vẫy tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:27:54