请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản đồ thời tiết
释义
bản đồ thời tiết
天气图 <表示某地区或整个地球天气形势的图, 图上用数字和规定的符号记录各地的气象资料。分为高空天气图和地面天气图两种, 气象部门用来预测天气变化。>
随便看
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
âm cuối vần
ế mối
ế vợ
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:24:21