请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản đồ thời tiết
释义
bản đồ thời tiết
天气图 <表示某地区或整个地球天气形势的图, 图上用数字和规定的符号记录各地的气象资料。分为高空天气图和地面天气图两种, 气象部门用来预测天气变化。>
随便看
hạ điền
hạ được
hạ đẳng
hạ độc
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hê lòng người
hả hơi
hả hả
hải
hải báo
hải chiến
hải cảng
hải cẩu
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khu
hải khẩu
hải luân
hải ly
hải lý
hải lưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:22:32