请输入您要查询的越南语单词:
单词
độc trời
释义
độc trời
độc giời
随便看
lò đường
lò đất
lò đứng
lò ấp
ló
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
ló cựa
lói
lóm
ló mòi
lóng
lóng cóng
lóng lánh
lóng nga lóng ngóng
lóng ngóng
lóng nhóng
lóng tay
lón lén
lóp
lóp ngóp
ló ra
lót
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:26:23