请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi đầu làm trước
释义
đi đầu làm trước
打头阵 <比喻冲在前边带头干。>
mỗi lần chống lụt cứu nạn, quân đội đóng ở đây đều là những người đi đầu làm trước.
每次抗洪救灾, 当地驻军总是打头阵。
随便看
cáo lão
cáo lông đỏ
cáo lỗi
cáo lửa
cáo mượn oai hùm
cáo mật
cáo mệnh
cáo oan
cáo phó
cáo quan
cáo say
cáo tang
cáo thoái
cáo thành
cáo thị
cáo thị an dân
cáo trạng
cáo trắng
cáo tụng
cáo từ
cáo đen
cáo đội lốt hổ
cáo ốm
cáp
cáp bọc cao su
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 20:47:53