请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi đầu làm trước
释义
đi đầu làm trước
打头阵 <比喻冲在前边带头干。>
mỗi lần chống lụt cứu nạn, quân đội đóng ở đây đều là những người đi đầu làm trước.
每次抗洪救灾, 当地驻军总是打头阵。
随便看
chấp nhất
chấp nhận
chấp nhận số trời
chấp nhận định mệnh
chấp nê
chấp nệ
chấp pháp
chấp quyền
chấp tay
chấp tay sau đít
chấp thuận
chấp trách
chấp uỷ
chấp vặt
chấp đơn
chất
chất a-lê-xin
chất bán dẫn
chất bán dẫn điện
chất bán lưu
chất béo
chất bôi trơn
chất bảo quản
chất bẩn
chất bốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:38:39