请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đi đầu làm trước
释义 đi đầu làm trước
 打头阵 <比喻冲在前边带头干。>
 mỗi lần chống lụt cứu nạn, quân đội đóng ở đây đều là những người đi đầu làm trước.
 每次抗洪救灾, 当地驻军总是打头阵。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:38:39