请输入您要查询的越南语单词:
单词
có thần
释义
có thần
传神 <(优美的文学、艺术作品)描绘人或物, 给人生动逼真的印象。>
đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
这一段对话把一个吝啬人刻画得如见其人, 可谓传神之笔。
骨气 <书法所表现的雄健的气势。>
虎生生 <(虎生生的)形容威武而有生气。>
随便看
đại ác
đại ân
đại ân đại đức
đại ý
đại đao
đại đa số
đại điền chủ
đại điện
đại đoàn
đại đoàn kết
đại đoàn trưởng
đại đoàn viên
đại đăng khoa
đại đại
đại đạo
đại đảm
đại đế
đại để
đại để giống nhau
đại địa chủ
đại địch
đại địch trước mặt
đại đối
đại đồng
đại đồng tiểu dị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:19