请输入您要查询的越南语单词:
单词
có thần
释义
có thần
传神 <(优美的文学、艺术作品)描绘人或物, 给人生动逼真的印象。>
đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
这一段对话把一个吝啬人刻画得如见其人, 可谓传神之笔。
骨气 <书法所表现的雄健的气势。>
虎生生 <(虎生生的)形容威武而有生气。>
随便看
trao đổi trực tiếp
trao đổi tư tưởng
trao đổi văn bản
trao đổi văn kiện
trao đổi văn kiện ngoại giao
tra sát
tra tay
tra tấn bằng điện
trau
trau dồi
tra xét
tra án
tra điện
tre bương
tre là ngà
tre lồ ô
Trenton
tre nứa
treo
treo biển
treo biển bán hàng
treo biển hành nghề
treo cao
treo cuốc
treo cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:17