请输入您要查询的越南语单词:
单词
có thần
释义
có thần
传神 <(优美的文学、艺术作品)描绘人或物, 给人生动逼真的印象。>
đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
这一段对话把一个吝啬人刻画得如见其人, 可谓传神之笔。
骨气 <书法所表现的雄健的气势。>
虎生生 <(虎生生的)形容威武而有生气。>
随便看
hành giống
hành hung
hành hình
hành hương
hành hạ
hành hạ đến chết
hành khách
hành khúc
hành khất
hành kinh
hành lang
hành lang gấp khúc
hành lang Hà Tây
hành lang uốn khúc
hành lá
hành lý
hành lạc
hành lễ
hành lễ thời xưa
hành nghề
hành nghề chữa bệnh
hành nghề y
hành pháp
hành phạt
hành quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:10:48