请输入您要查询的越南语单词:
单词
trình bày sáng tạo
释义
trình bày sáng tạo
发明 <创造性地阐发; 发挥2. 。>
quyển sách này đối với triết lý "Lão Tử" trình bày sáng tạo hơn nhiều.
本书对《老子》的哲理颇多发明。
随便看
đường viền hoa
đường vuông góc
đường vào mộ
đường vân
đường vân phẳng
đường vòng
đường vòng vu hồi
đường vượt
đường vắng
đường về
đường Wall
đường xa
đường xe chạy
đường xe điện
đường xiên
đường xiên góc
đường xoắn ốc
đường xuống bến
đường xuống dốc
đường xá
đường xã
đường xích đạo
đường xưa
đường xẻ
đường xếp dỡ hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:09