请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạt đời
释义
mạt đời
末世; 一世; 一辈子 <从生到死的全部时间。>
随便看
dòm dèm
dòm dỏ
dòm ngó
dòm nom
dòm xem
dòng
dòng bên
dòng chính
dòng chính gốc
dòng chảy
dòng chảy ngược
dòng chảy ngầm
dòng chảy ổn định
dòng chữ
dòng duy nhất
dòng dõi
dòng dõi quý tộc
dòng dõi vua chúa
dòng giống
dòng hải lưu
dòng họ
dòng họ bên mẹ
dòng họ nhà vua
dòng khí áp thấp
dòng lệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:09:41