请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng giảm
释义
tăng giảm
损益 <减少和增加。>
消长 <减少和增长。>
sự tăng giảm của lực lượng.
力量的消长。
随便看
kính hiển vi điện tử
kính hoàn
kính hoá học
kính hàn
kính kinh vĩ
kính kép
kính lão
kính lão thương nghèo
kính lõm
kính lúp
kính lọc màu
kính lồi
kính màu trà
kính mát
kính máy ảnh
kính mắt
kính mến
kính mờ
kính mời
kính ngưỡng
kính ngắm
kính nhường
kính nhờ
kính nâu
kính nể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:05:56