请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tăng gấp đôi
释义 tăng gấp đôi
 翻 <(数量)成倍地增加。>
 tăng gấp đôi
 翻番。
 翻番 <数量加倍。>
 sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.
 这个县工农业总产值十年翻了两番。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:17:23