请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tunisia
释义
Tunisia
突尼斯 <突尼斯北非的一个国家, 临地中海。该地区在公元前12世纪有腓尼基人居住, 后来双陆续被罗马人, 迦太基人和土耳其人控制, 最后, 于1881年成为法国的保护国。1956年获得完全独立。突尼斯是该国 的首都和第一大城市。人口9, 924, 742 (2003)。>
随便看
công nghiệp nhẹ
công nghiệp nặng
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc phòng
công nghiệp than đá
công nghiệp thực phẩm
công nghiệp và giao thông vận tải
công nghiệp và khai thác mỏ
công nghiệp và kiến trúc
công nghiệp điện lực
công nghệ
công nghệ đặc biệt
công nghỉ
công nghị
công nguyên
công ngày
công nha
công nhiên
công nhân
công nhân bậc tám
công nhân bốc xếp
công nhân công nghiệp
công nhân gộc
công nhân huyết thống
công nhân khuân vác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:46