请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng lên
释义
tăng lên
反弹 <比喻价格、行情回升。>
thị trường cổ phiếu lại tăng lên.
股市反弹。
飞升 <往上升; 往上飞。>
高扬 <高高升起或举起。>
hứng thú tăng lên
情绪高扬。
回涨 <(水位、物价等)下降后重新上涨。>
加 <使数量比原来大或程度比原来高; 增加。>
上升; 增加; 增长 <在原有的基础上加多。>
giá hàng tăng lên.
物价上涨。
上涨 <(水位、商品价格等)上升。>
随便看
tính quyết định
tính quẩn lo quanh
tính ra
tính rõ rệt
tính rắn
tính sai
tính sai nước cờ
tính siêu việt
tính sẵn
tính số học
tính sổ
tính sợ sáng
tính theo giá hiện vật
tính thiên văn
tính thuận từ
tính thuế
tính thù lao
tính thời gian
tính tinh vi
tính tiêu cực
tính tiền công
tính toán
tính toán chi li
xin đi giết giặc
xin đi đánh giặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:18:03