请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng lên
释义
tăng lên
反弹 <比喻价格、行情回升。>
thị trường cổ phiếu lại tăng lên.
股市反弹。
飞升 <往上升; 往上飞。>
高扬 <高高升起或举起。>
hứng thú tăng lên
情绪高扬。
回涨 <(水位、物价等)下降后重新上涨。>
加 <使数量比原来大或程度比原来高; 增加。>
上升; 增加; 增长 <在原有的基础上加多。>
giá hàng tăng lên.
物价上涨。
上涨 <(水位、商品价格等)上升。>
随便看
trường hợp
trường hợp bất khả kháng
trường hợp cá biệt
trường hợp ngoại lệ
trường hợp đặc biệt
trường kiếm
trường kỳ
trường kỳ kháng chiến
trường kỷ
trường kỹ thuật
trường làng
trường mâu
trường mùa đông
trường phái
trường quy
trường quân đội
Trường Sa
trường sinh
trường sinh bất lão
trường sư phạm
trường sư phạm sơ cấp
trường thi
trường thiên
Trường Thành
trường thái học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:28:04