请输入您要查询的越南语单词:
单词
long lanh
释义
long lanh
书
炯炯 <形容明亮(多用于目光) 。>
hai mắt sáng long lanh.
两眼放出炯炯的光芒。
亮晶晶 < 形容物体明亮闪烁发光。>
明媚 <(眼睛)明亮动人。>
曈曈 <(目光)闪烁的样子。>
随便看
năm lần bảy lượt
năm màu
năm mươi
năm mất mùa
năm mặt trời
năm một
năm mới
năm mới hạnh phúc
năm nay
năm ngoái
năm nguyên tắc chung sống hoà bình
năm ngày
năm ngày ba tật
năm ngón tay
năm người mười tỉnh
năm người mười điều
năm nhuần
năm nhuận
năm nào
năm này
năm này qua năm khác
năm này tháng khác
năm này tháng nọ
năm năm
năm phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:38