请输入您要查询的越南语单词:
单词
xáo
释义
xáo
耠; 劐 <用耠子翻松(土壤)。>
翻乱。
杂脍 <以各种肉类食品烩制的菜。>
方
坌 <翻(土); 刨。>
随便看
uy phong
uy quyền
uy thế
uy thế còn lại
uy tín
uy tín lâu năm
Uy Tử
uy vũ
uy vệ
uy vọng
Uy-xcon-xin
uyên bác
uyên mặc
uyên nguyên
uyên sồ
uyên thuý
uyên thâm
uyên viễn
uyên áo
uyên ương
uyển
uyển chuyển
uyển chuyển hàm xúc
uyển chuyển thanh nhã
uyển diệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:16:01