请输入您要查询的越南语单词:
单词
xâm nhập
释义
xâm nhập
进犯 <(敌军向某处)侵犯。>
侵; 侵入 <(敌人)进入境内; (外来的或有害的事物)进入内部。>
xâm nhập.
入侵。
Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.
外国资本的侵入。 入寇 <入侵。>
渗入 <比喻某种势力无孔不入地钻进来(多含贬义)。>
随便看
dân nghiện
dân nghiệp dư
dân nghèo
dân nghèo thành thị
dân nguyện
dân nhập cư
dân phu
dân phòng
dân phố
dân quyền
dân quân
dân quân du kích
dân quần
dân quốc
dân sinh
dân sinh sống trên sông nước
dân số
dân sống trên sông nước
dân sống trên thuyền
dân sự
dân sự tài phán
dân sự tố tụng
dân thiên
dân thành phố
dân thành thị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:39:18