请输入您要查询的越南语单词:
单词
trong biên chế
释义
trong biên chế
在编 <(人员)在编制之内。>
nhân viên trong biên chế
在编人员
ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
他已退休, 不在编了。
随便看
reo cười
reo hò
reo mừng
reo vui rộn rã
Reykjavik
Rhode Island
rhum
ria
Ri-ga
Riga
rinh
ri rí
riu riu
Ri-át
riêng biệt
riêng chỉ
riêng có
riêng lẻ
riêng mình
riêng một ngọn cờ
riêng phần mình
riêng tư
riêu
ri-đô
riết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:24:19