请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trong biên chế
释义 trong biên chế
 在编 <(人员)在编制之内。>
 nhân viên trong biên chế
 在编人员
 ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
 他已退休, 不在编了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:17:50