请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trong ngày
释义 trong ngày
 当天 <就在本天; 同一天。>
 đường gần, sáng đi sớm có thể trở về trong ngày.
 路不远, 早晨动身, 当天就能赶回来。
 即日 <当天>
 điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
 本条例自即日起施行。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:12:51