请输入您要查询的越南语单词:
单词
trong ngày
释义
trong ngày
当天 <就在本天; 同一天。>
đường gần, sáng đi sớm có thể trở về trong ngày.
路不远, 早晨动身, 当天就能赶回来。
书
即日 <当天>
điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
本条例自即日起施行。
随便看
gia nhập
gia nhập quân đội
gia nhập vào
gian khổ
gian khổ học tập
gian khổ khi lập nghiệp
gian khổ nhiều năm
gian kế
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian nan khổ cực
gian nan và nguy hiểm
gian ngoan
gian ngoài
gian nguy
gian nhà
lan truyền
lan truyền nhanh chóng
lan tràn
lan trắng
lan xạ
lan đến
lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 9:40:57