| | | |
| | | 宾; 宾客; 客; 客人; 人客 <为了交际或事 务的目的来探访的人(跟'主人'相对)。> |
| | | khách quý |
| | 贵宾。 |
| | | khách nước ngoài |
| | 外宾。 |
| | | khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính |
| | 喧宾夺主。 |
| | | khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách |
| | 宾至如归 |
| | | mời khách. |
| | 请客。 |
| | | tiếp khách. |
| | 会客。 |
| | | nhà có khách. |
| | 家里来客了。 |
| | | 来宾 <来的客人, 特指国家、团体邀请的客人。> |
| | | tiếp đón khách. |
| | 接待来宾。 |
| | | chào mừng khách từ phương xa đến. |
| | 欢迎远方来客。 来客 <来访的客人。> |
| | | 顾客 <商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。> |
| | | 客气 <说客气的话; 做客气的动作。> |
| 动物 |
| | | xem chim khách |