请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khách
释义 khách
 宾; 宾客; 客; 客人; 人客 <为了交际或事 务的目的来探访的人(跟'主人'相对)。>
 khách quý
 贵宾。
 khách nước ngoài
 外宾。
 khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính
 喧宾夺主。
 khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách
 宾至如归
 mời khách.
 请客。
 tiếp khách.
 会客。
 nhà có khách.
 家里来客了。
 来宾 <来的客人, 特指国家、团体邀请的客人。>
 tiếp đón khách.
 接待来宾。
 chào mừng khách từ phương xa đến.
 欢迎远方来客。 来客 <来访的客人。>
 顾客 <商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。>
 客气 <说客气的话; 做客气的动作。>
动物
 xem chim khách
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:39:18