请输入您要查询的越南语单词:
单词
khách hàng
释义
khách hàng
顾 <商店或服务行业指前来购买东西或要求服务的。>
khách hàng
顾客。
顾客; 顾主; 主顾 <商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。>
khách hàng cũ
老主顾。
mời chào khách hàng
招揽主顾。
随便看
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
cô dâu chú rể
cô dâu phụ
cô dì
Cô-dắc
cô em
cô em chồng
cô em vợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:06:11