请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung gian
释义
trung gian
介 <在两者当中。>
居间 <在双方中间(说合、调解)。>
居中 <当中; 在中间。>
来人儿 <(方>旧时称买卖、租赁、雇用等事的介绍人。>
骑墙 <比喻立场不明确, 站在中间, 向两方面讨好。>
phái trung gian.
骑墙派。 中间儿 <中间。>
tác dụng trung gian
中介作用 中介 <媒介。>
随便看
hàng rào danh dự
hàng rào thuế quan
hàng rào điện
hàng rượu
hàng rồng rắn
hàng rời
hàng săng chết bó chiếu
hàng thanh lý
hàng thuộc da
hàng tháng
hàng thêu
hàng thêu Hồ Nam
hàng thêu Quảng Đông
hàng thêu Tô Châu
hàng thêu Ôn Châu
hàng thông thường
hàng thú
hàng thường
hàng thần
hàng thật đúng giá
hàng thịt
hàng thồ
hàng thổ cẩm
hàng thổ sản
hàng thủ công mỹ nghệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:02:04