释义 |
chi phí | | | | | | 成本 <生产一种产品所需的全部费用。> | | | 代价 <泛指为达到某种目的所耗费的物质或精力。> | | | làm được nhiều việc với chi phí thấp nhất. | | 用最小的代价办更多的事情。 费用; 用项; 用度 <花费的钱; 开支。> | | | chi phí sinh hoạt | | 生活费用。 | | | 工本 <制造物品所用的成本。> | | | không tiếc chi phí | | 不惜工本。 | | | 花消 <开支的费用。> | | | người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút. | | 人口多, 花消也就大些。 开销 <支付的费用。> | | | sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện. | | 住在这儿, 开销不大, 也很方便。 学费 <个人求学的费用。> | | | 消费 < 为了生产和生活需要而消耗物质财富。> |
|