请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung sinh đại
释义
trung sinh đại
地
中生代 <地质年代的第四代。介于古生代与新生代之间, 约当公元前二亿二千五百万年至六千五百万年前之间, 裸子植物与爬虫类特别繁盛。>
随便看
ống điếu
ống đong đo
ống đo nước
ống đun nước
ống đái
ống đèn huỳnh quang
ống đưa gió
ống động mạch
ống đựng bút
ống đựng tiền
ống đựng tên
ống đựng đũa
ống ảnh
ống ủng
ốp
ồ
ồ lên
ồm ồm
ồm ỗm
ồm ộp
ồn
ồng ộc
ồn ào
ồn ào náo loạn
ồn ào náo nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:41:54