请输入您要查询的越南语单词:
单词
soda
释义
soda
纯碱 <无机化合物, 成分是碳酸钠(Na2 CO3 ), 白色粉末或颗粒, 水溶液呈强碱性。是玻璃、造纸、肥皂、洗涤剂、纺织、制革等工业的重要原料。也用来软化硬水。也叫纯碱。>
随便看
vỏ ga
vỏ già
vỏ hoa quả
vỏ kép
vỏ máy
vỏ móc
vỏ măng
vỏng
vỏ ngoài
vỏn vẹn
vỏ não
vỏ quýt
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
vỏ quýt dày móng tay nhọn
vỏ quýt để lâu năm
vỏ quả giữa
vỏ quả trong
vỏ quả đất
vỏ quế
vỏ ruột xe
vỏ rắn lột
vỏ sò
vỏ trai
vỏ tre
vỏ trái cây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:18:29