请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung thiên
释义
trung thiên
中篇 <介于长篇和短篇小说之间, 字数约为一万五千至五万, 但无严格限制。起源于意大利,, 影响欧洲长短篇小说的发展。如莎士比亚与其它剧作家, 即从意大利中篇小说中, 选取了不少情节。结构严密而紧 凑, 多以框形结构将主题相同的故事串连为一体, 如十八至二十世纪初的德国中篇小说; 情节独立而完整, 以娴熟的写作技巧, 塑造人物的特征并深入刻划其心理。>
随便看
vượt mọi khó khăn gian khổ
vượt mức
vượt mức quy định
vượt ngang
vượt ngục
vượt nhanh
vượt nóc băng tường
vượt qua
vượt qua biên giới
vượt qua năm
vượt qua thử thách
vượt quy định
vượt quyền
vượt quá
vượt quá giới hạn
vượt quá nghi thức
vượt quá quyền hạn
vượt quá trọng lượng quy định
vượt ra ngoài
vượt ranh giới
vượt rào
vượt rào cản
vượt suối băng đèo
vượt sông
vượt sông bằng sức mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:03:23