请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy bắt
释义
truy bắt
缉捕; 缉; 缉拿 <搜查捉拿(犯罪的人)。>
truy bắt tội phạm đang chạy trốn.
缉捕在逃凶手。
truy bắt về quy án.
缉拿归案。
追捕 <追赶捉拿。>
追缉 <追赶缉拿; 追捕(逃犯)。>
随便看
sinh linh đồ thán
sinh li tử biệt
sinh ly tử biệt
sinh lão bệnh tử
sinh lí
sinh lòng yêu thương
sinh lòng ái mộ
sinh lần đầu
sinh lộ
sinh lợi
sinh lực
sinh mệnh nhân dân
sinh mủ
sinh ngữ
sinh nhai
sinh nhật
sinh nhật cụ
sinh non
sinh nở
sinh phần
sinh quang
sinh quán
sinh ra
sinh ra lười biếng
sinh ra và lớn lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:06