请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy bắt
释义
truy bắt
缉捕; 缉; 缉拿 <搜查捉拿(犯罪的人)。>
truy bắt tội phạm đang chạy trốn.
缉捕在逃凶手。
truy bắt về quy án.
缉拿归案。
追捕 <追赶捉拿。>
追缉 <追赶缉拿; 追捕(逃犯)。>
随便看
luật chu kỳ
luật cung cầu
luật công đoàn
luật cũ
luật cơ bản
luật cấm
luật dân sự
luật dự thảo
luật gia
luật hành chính
luật hình
luật hôn nhân
luật học
luật hộ
luật khoa
sơn lý hồng
sơn miêu
sơn mài
sơn mài Phúc Kiến
sơn mái nhà
sơn móng tay
sơn môn
sơn phiến
sơn pháo
sơn Phúc Kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:37:07