请输入您要查询的越南语单词:
单词
bấc
释义
bấc
北 <方位词, 四个主要方向之一, 清晨面对太阳时左手的一边。>
gió bấc
北风
灯草 <灯心草的茎的中心部分, 白色, 用做油灯的灯心。>
轻轻的
tiếng bấc tiếng chì
轻以句, 重一句
随便看
ý dân
ý dĩ
ý gốc
ý hay
ý hội
ý hợp tâm đầu
ý khí
ý không ở trong lời
ý kiến
ý kiến bàn luận
ý kiến bất đồng
ý kiến bị bác bỏ
ý kiến cá nhân
ý kiến có chừng mực
ý kiến hay
ý kiến hẹp hòi
ý kiến khác
ý kiến khác nhau
ý kiến không thực tế
ý kiến nông cạn
ý kiến phúc đáp
ý kiến phản đối
ý kiến thảo luận
ý muốn nói
ý nghĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:13