请输入您要查询的越南语单词:
单词
bấm
释义
bấm
按; 捺 <用手或指头压。>
bấm chuông
按铃
摁 <(用手)按。>
.
摁电铃。 捏; 掐。
捏手示意。
捏手相约而去
掐算
bấm tay mười mấy năm trường
屈指一算十余载。
忍受 như
bấm bụng
随便看
giảm giá
giảm giá trị
giảm huyết áp
giảm hình
giảm hình phạt
giảm khinh
giảm miễn
giảm màu
giảm mức độ
giảm người
giảm nhiệm
giảm nhiệt
giảm nhiệt độ
giảm nhẹ
giảm nửa
giảm phúc
giảm phạt
giảm quân số
giảm sút
giảm sản lượng
giảm sốt
giảm thiểu
giảm thuế
giảm thọ
giảm tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 17:20:29