请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy cứu trách nhiệm về sau
释义
truy cứu trách nhiệm về sau
后账 <以后再算的账, 多指事后追究责任的事。>
chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
只要自己行得正, 不怕别人算后账。
随便看
dư xài
dư âm
dư ân
dư đảng
dư địa
dư địa chí
dư đồ
dư độc
dươn
dương
dương bình
Dương Châu
dương cầm
dương cụ
dương cực
dương danh
dương dương tự đắc
dương gian
dương hoá
dương hàng
dương hải
dương khí
dương khởi thạch
dương kịch
dương liễu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:08