请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 truy cứu trách nhiệm về sau
释义 truy cứu trách nhiệm về sau
 后账 <以后再算的账, 多指事后追究责任的事。>
 chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
 只要自己行得正, 不怕别人算后账。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:14:56