请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy cứu trách nhiệm về sau
释义
truy cứu trách nhiệm về sau
后账 <以后再算的账, 多指事后追究责任的事。>
chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
只要自己行得正, 不怕别人算后账。
随便看
khai sanh
khai sinh
khai sáng
khai sơn
khai sơn tổ sư
khai thiên lập địa
khai thiên tịch địa
khai thác
khai thác dầu
khai thác mỏ
khai thác nhân vật
khai thác quặng
khai thác đá
khai thông
khai thông dòng sông
khai thông tư tưởng
khai trai
khai triển
khai trí
khai trương
khai trường
khai trừ
khai tâm
khai tông minh nghĩa
khai tạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 20:53:25