请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy vấn
释义
truy vấn
盘究 <盘问追究。>
追查 <根据事故发生的经过进行调查。>
追究 <追问(根由); 追查(原因、责任等)。>
追问; 钉问; 叮问 <追根究底地问。>
随便看
ya-ua
Y-a-un-đê
y chang
y chuẩn
y dược
Yemen
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:19