请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy vấn
释义
truy vấn
盘究 <盘问追究。>
追查 <根据事故发生的经过进行调查。>
追究 <追问(根由); 追查(原因、责任等)。>
追问; 钉问; 叮问 <追根究底地问。>
随便看
lãi thực
lãi to
lãi và thuế
lãi vốn ngang nhau
lãi đơn
lã lướt
lãm
lãn
lãn công
lãng
lãng du
lãng dụng
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
Lãng Trung
lãng tử
lãnh
lãnh chúa
lãnh chủ
lãnh cung
lãnh giáo
lãnh hải
lãnh hội
lãnh khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:17:33