请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xét hỏi
释义 xét hỏi
 推问 <推究审问。>
 xét hỏi tình tiết vụ án.
 推问案情。
 问; 审问 <审讯; 追究。>
 thẩm vấn; xét hỏi.
 审问。
 kẻ làm theo không xét hỏi; tòng phạm không xét hỏi
 胁从者不问。 问案 <审问案件。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:21