请输入您要查询的越南语单词:
单词
xét hỏi
释义
xét hỏi
推问 <推究审问。>
xét hỏi tình tiết vụ án.
推问案情。
问; 审问 <审讯; 追究。>
thẩm vấn; xét hỏi.
审问。
kẻ làm theo không xét hỏi; tòng phạm không xét hỏi
胁从者不问。 问案 <审问案件。>
随便看
máu chảy đầm đìa
máu chảy đầu rơi
máu dê
máu ghen
máu kinh
máu loãng
máu lạnh
máu lắng
máu me
máu me nhầy nhụa
máu mê
máu mặt
máu mủ
máu nóng
máu tham
máu thịt
máu tươi
máu tản lại
máu và nước mắt
máu và thịt
máu xâm
máu xương
máu xấu
máu đào
máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 11:59:30