请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xét thấy
释义 xét thấy
 鉴于 <觉察到; 考虑到。>
 xét thấy địa vị lãnh đạo của Đảng trong đất nước và trong cuộc sống xã hội, Đảng càng nhất thiết phải có yêu cầu nghiêm
 khắc đối với các Đảng viên và các tổ chức hướng Đảng.
 鉴于党在国家和社会生活中的领导地位, 党更加需要向党的一切组织和党员提出严格的要求。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:15:45