请输入您要查询的越南语单词:
单词
xét thấy
释义
xét thấy
鉴于 <觉察到; 考虑到。>
xét thấy địa vị lãnh đạo của Đảng trong đất nước và trong cuộc sống xã hội, Đảng càng nhất thiết phải có yêu cầu nghiêm
khắc đối với các Đảng viên và các tổ chức hướng Đảng.
鉴于党在国家和社会生活中的领导地位, 党更加需要向党的一切组织和党员提出严格的要求。
随便看
hiến mưu
hiến pháp
hiến pháp tạm thời
hiến thân
hiến toàn bộ gia sản
hiến tặng
hiến vật quý
hiến điền
hiếp
hiếp bách
hiếp bức
hiếp dâm
hiếp tróc
hiếp tòng
hiếp đáp
hiếu
hiếu biện
hiếu chiến
hiếu chủ
hiếu danh
hiếu dâm
hiếu hạnh
hiếu học
hiếu khách
hiếu kính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:31:59