请输入您要查询的越南语单词:
单词
xét thấy
释义
xét thấy
鉴于 <觉察到; 考虑到。>
xét thấy địa vị lãnh đạo của Đảng trong đất nước và trong cuộc sống xã hội, Đảng càng nhất thiết phải có yêu cầu nghiêm
khắc đối với các Đảng viên và các tổ chức hướng Đảng.
鉴于党在国家和社会生活中的领导地位, 党更加需要向党的一切组织和党员提出严格的要求。
随便看
chật căng
chật cứng
chật hẹp
chật hẹp nhỏ bé
chật lèn
chật như nêm
chật như nêm cối
chật ních
chật nứt
chật rạp
chật vật
chậu
chậu hoa
chậu rửa mặt
chậu rửa tay
chậu sành
chậu than
chậu thau
chậu trồng hoa
chậu tắm
chậy
chắc
chắc bằng
chắc bụng
chắc chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:15:45