请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiếu chiến
释义
hiếu chiến
黩武 <滥用武力。>
hiếu chiến
穷兵黩武。
chủ nghĩa hiếu chiến
黩武主义。
恋战 <贪图获得战果, 舍不得退出战斗(多用于否定式)。>
穷兵黩武 <使用全部武力, 任意发动侵略战争。>
好斗 <热衷于斗争的。>
好战 <热衷于战争。>
随便看
buông tên
buông xoã
buông xuôi
buông xuống
buông đao sát sinh, lập tức thành Phật
buôn gặp chầu, câu gặp chỗ
buôn hàng xách
buôn lậu
buôn lậu trốn thuế
Buôn Ma Thuột
buôn may bán đắt
buôn mây bán gió
buôn một lãi mười
buôn ngược bán xuôi
buôn ngồi
buôn nước bọt
buôn phấn bán son
buôn thua bán lỗ
buôn thúng bán bưng
buôn thúng bán mẹt
buôn thầu
buôn tranh bán cướp
buôn đi bán lại
buôn đi bán về
Bu-đa-pét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:51:52