请输入您要查询的越南语单词:
单词
xét xử công khai
释义
xét xử công khai
公审 <中国人民法院公开审判案件的一种方式, 在群众参加下审判有重大社会意义的案件。>
随便看
làm việc nghĩa không được chùn bước
làm việc ngoài bổn phận
làm việc ngoài giờ
làm việc nguy hiểm
làm việc ngày đầu
làm việc nhà
làm việc quần quật
làm việc thiên tư
làm việc thiện
làm việc thừa
làm việc trên cao
làm việc tận lực
làm việc và nghỉ ngơi
làm việc vô ích
làm việc vặt
làm việc xấu
làm việc xấu lòng lo ngay ngáy
làm việc ác
làm việc đúng giờ
làm việc ẩu tả
làm vua
làm vui
làm vì
làm vô sinh
làm văn hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:20:21